Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
austere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ˈstɪr/
Hoa Kỳ
[ɔ.ˈstɪr]
Tính từ
sửa
austere
/ɔ.ˈstɪr/
Nghiêm khắc
,
khắt khe
,
chặt chẽ
.
Mộc mạc
,
chân phương
.
Khắc khổ
,
khổ hạnh
;
giản dị
một cách
khắc khổ
.
Chát
(vị).
Tham khảo
sửa
"
austere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)