Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ˈstɪr/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

austere /ɔ.ˈstɪr/

  1. Nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ.
  2. Mộc mạc, chân phương.
  3. Khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ.
  4. Chát (vị).

Tham khảo

sửa