Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊ.ˌrɑːks/

Danh từ

sửa

aurochs /ˈɑʊ.ˌrɑːks/

  1. (Động vật học) rừng Châu âu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁɔk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aurochs
/ɔ.ʁɔk/
aurochs
/ɔ.ʁɔk/

aurochs /ɔ.ʁɔk/

  1. (Động vật học) rừng oroc.

Tham khảo

sửa