attenuation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˌtɛn.jə.wə.ʃən/
Danh từ sửa
attenuation /ə.ˌtɛn.jə.wə.ʃən/
- Sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi.
- Sự làm yếu đi.
- Sự làm loãng.
- (Vật lý) Sự tắt dần, sự suy giảm.
- attenuation constant — rađiô hệ số suy giảm
Tham khảo sửa
- "attenuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)