Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtɛn.dənts/

Danh từ sửa

attendance /ə.ˈtɛn.dənts/

  1. Sự dự, sự có mặt.
    to request someone's attendance — mời ai đến dự
    attendance at lectures — sự đến dự những buổi thuyết trình
  2. Số người dự, số người có mặt.
    a large attendance at a meeting — số người dự đông đảo ở cuộc họp
  3. Sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu.
    to be in attendance on somebody — chăm sóc ai
    medical attendance — sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị

Thành ngữ sửa

  • to dance attendance upon somebody: Xem Dance

Tham khảo sửa