Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
athletic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æθ.ˈlɛ.tɪk/
Tính từ
sửa
athletic
/æθ.ˈlɛ.tɪk/
Có
tính chất
lực sĩ
,
lực lưỡng
,
khoẻ
mạnh
.
(
Thuộc
) Điền
kinh
; (thuộc)
thể thao
.
athletic
sports
— điền kinh; cuộc thi điền kinh
Tham khảo
sửa
"
athletic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)