Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈstreɪ/

Phó từ sửa

astray & tính từ /ə.ˈstreɪ/

  1. Lạc đường, lạc lối.
    to go astray — đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc

Tham khảo sửa