Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
astray
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈstreɪ/
Phó từ
sửa
astray
& tính từ
/ə.ˈstreɪ/
Lạc
đường,
lạc lối
.
to go
astray
— đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
Tham khảo
sửa
"
astray
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)