Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɪ.mə.lə.bəl/

Tính từ

sửa

assimilable /ə.ˈsɪ.mə.lə.bəl/

  1. Có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Có thể đồng hoá.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Có thể so sánh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.si.mi.labl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực assimilable
/a.si.mi.labl/
assimilables
/a.si.mi.labl/
Giống cái assimilable
/a.si.mi.labl/
assimilables
/a.si.mi.labl/

assimilable /a.si.mi.labl/

  1. Có thể coi như.
  2. Có thể đồng hóa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa