Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.sa.si.ne/

Ngoại động từ sửa

assassiner ngoại động từ /a.sa.si.ne/

  1. Giết, ám sát.
    Il est mort assassiné — ông ta chết vì bị ám sát
    Je suis raisonnable; je ne veux pas vous assassiner — (thân mật) tôi cũng biết điều, không muốn giết anh đâu (đòi nhiều tiền...)
    Assassiner qqn du regard — nhìn ai như muốn ăn tươi nuốt sống
    Assassiner qqn de reproches — quở trách ai thậm tệ

Tham khảo sửa