Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ash (đếm đượckhông đếm được, số nhiều ashes)

  1. (Thường số nhiều) Tro.
  2. Tàn (thuốc lá).
    to reduce (burn) something to ashes — đốt vật gì thành tro
  3. (Số nhiều) Tro hỏa táng.
  4. (Thực vật học) Cây tần bì.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa