ascent
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈsɛnt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɛnt] |
Danh từ sửa
ascent /ə.ˈsɛnt/
- Sự trèo lên, sự đi lên, sự lên.
- to make an ascent in a balloon — lên không bằng khí cầu
- Sự đi ngược lên (dòng sông... ).
- Con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên.
Tham khảo sửa
- "ascent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)