Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑːr.ˈtist/

Danh từ sửa

artiste /ɑːr.ˈtist/

  1. (Sân khấu) Nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /aʁ.tist/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít artiste
/aʁ.tist/
artistes
/aʁ.tist/
Số nhiều artiste
/aʁ.tist/
artistes
/aʁ.tist/

artiste /aʁ.tist/

  1. Nghệ sĩ.
    Artiste peintre — họa sĩ
    artiste culinaire — đầu bếp xuất sắc
    artiste capillaire — thợ hớt tóc khéo tay

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực artiste
/aʁ.tist/
artistes
/aʁ.tist/
Giống cái artiste
/aʁ.tist/
artistes
/aʁ.tist/

artiste /aʁ.tist/

  1. tính cách nghệ sĩ.

Tham khảo sửa