artiste
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑːr.ˈtist/
Danh từ sửa
artiste /ɑːr.ˈtist/
- (Sân khấu) Nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa... ).
Tham khảo sửa
- "artiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʁ.tist/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | artiste /aʁ.tist/ |
artistes /aʁ.tist/ |
Số nhiều | artiste /aʁ.tist/ |
artistes /aʁ.tist/ |
artiste /aʁ.tist/
- Nghệ sĩ.
- Artiste peintre — họa sĩ
- artiste culinaire — đầu bếp xuất sắc
- artiste capillaire — thợ hớt tóc khéo tay
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | artiste /aʁ.tist/ |
artistes /aʁ.tist/ |
Giống cái | artiste /aʁ.tist/ |
artistes /aʁ.tist/ |
artiste /aʁ.tist/
Tham khảo sửa
- "artiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)