Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
artig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
artig
gt
artig
Số nhiều
artige
Cấp
so sánh
artigere
cao
artigst
artig
Kỳ cục
,
khác thường
.
Khôi hài
,
vui
.
Han er en
artig
fyr.
Det er
artig
med noe nytt.
Tham khảo
sửa
"
artig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)