Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑːr.tə.ˈfɪ.ʃᵊl.li/

Phó từ sửa

artificially /ˌɑːr.tə.ˈfɪ.ʃᵊl.li/

  1. Giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo.

Tham khảo sửa