Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

artefact

  1. Sự giả tạo, giả tượng.
  2. (Khảo cổ học) Đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /aʁ.te.fakt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
artefact
/aʁ.te.fakt/
artefacts
/aʁ.te.fakt/

artefact /aʁ.te.fakt/

  1. Hiện tượng nhân tạo (trong việc nghiên cứu các sự kiện thiên nhiên).

Tham khảo sửa