Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌruːt/

Danh từ sửa

arrowroot /.ˌruːt/

  1. (Thực vật học) Cây hoàng tinh, cây dong.
  2. Bột hoàng tinh, bột dong.

Tham khảo sửa