arkitektur
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arkitektur | arkitekturen |
Số nhiều | arkitekturer | arkitekturene |
arkitektur gđ
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arkitektur | arkitekturen |
Số nhiều | arkitekturer | arkitekturene |
arkitektur gđ