Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈrɪs.tə/

Danh từ sửa

arista số nhiều aristae /ə.ˈrɪs.tə/

  1. (Thực vật học) Râu ngọn (ở quả cây họ lúa).

Tham khảo sửa