arduous
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑːr.dʒə.wəs/
Hoa Kỳ | [ˈɑːr.dʒə.wəs] |
Tính từ sửa
arduous /ˈɑːr.dʒə.wəs/
- Khó khăn, gian khổ, gay go.
- an arduous task — một công việc khó khăn gian khổ
- Hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi.
- arduous effort — sự cố gắng hết sức mình
- Dốc khó trèo.
- an arduous path — con đường dốc
Tham khảo sửa
- "arduous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)