Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsløs
gt arbeidsløs t
Số nhiều arbeidsløs te
Cấp so sánh
cao

arbeidsløs

  1. Thất nghiệp, không có việc làm.
    Han er arbeidsløs siden nyttår.
  2. Sự thất nghiệp.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsløs
gt arbeidsløs t
Số nhiều arbeidsløs te
Cấp so sánh
cao

arbeidsløs

  1. Thất nghiệp, không có việc làm.
    Han er arbeidsløs siden nyttår.
  2. Sự thất nghiệp.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa