Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arbalète
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.ba.lɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
arbalète
/aʁ.ba.lɛt/
arbalètes
/aʁ.ba.lɛt/
arbalète
gc
/aʁ.ba.lɛt/
Cái
nỏ
.
Tirer à l’arbalète
— bắn nỏ
Tham khảo
sửa
"
arbalète
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)