aqueous
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈeɪ.kwi.əs/
Tính từ sửa
aqueous /ˈeɪ.kwi.əs/
- (Thuộc) Nước; có nước.
- aqueous solution — (hoá học) dung dịch nước
- (Địa lý,địa chất) Do nước (tạo thành).
- aqueous rock — đá do nước tạo thành
Tham khảo sửa
- "aqueous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)