Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæpt.nəs/

Danh từ

sửa

aptness /ˈæpt.nəs/

  1. (Như) Aptitude.
  2. Sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng.

Tham khảo

sửa