Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæp.səs/

Danh từ

sửa

apsis số nhiều apsides /ˈæp.səs/

  1. (Thiên văn học) Cùng điểm.

Tham khảo

sửa