Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aproximació
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
)
[ə.pɾuk.si.mə.siˈo]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Baleares
)
[ə.pɾok.si.mə.siˈo]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[a.pɾok.si.ma.siˈo]
Vần:
-o
Danh từ
sửa
aproximació
gc
(
số nhiều
aproximacions
)
Sự
gần
.
Sự
xấp xỉ
,
sự
gần
đúng
.
Cái
xấp xỉ
,
con số
xấp xỉ
;
ý nghĩa
gần
đúng
.
(
Toán học
)
Phép xấp xỉ
.