Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aproximació gc (số nhiều aproximacions)

  1. Sự gần.
  2. Sự xấp xỉ, sự gần đúng.
  3. Cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng.
  4. (Toán học) Phép xấp xỉ.