approbatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁɔ.ba.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | approbatif /a.pʁɔ.ba.tif/ |
approbatif /a.pʁɔ.ba.tif/ |
Giống cái | approbatif /a.pʁɔ.ba.tif/ |
approbatif /a.pʁɔ.ba.tif/ |
approbatif /a.pʁɔ.ba.tif/
- (Tỏ sự) Đồng ý, (để) tán thành.
- Geste approbatif — cử chỉ tán thành
- Signe de tête approbatif — cái gật đầu đồng ý
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "approbatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)