Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.prɪ.ˈhɛnt.ʃən/

Danh từ sửa

apprehension /ˌæ.prɪ.ˈhɛnt.ʃən/

  1. Sự sợ, sự e sợ.
    apprehension of death — sự sợ chết
    to entertain (have) some apprehensions for (of) something — sợ cái gì
    to be under apprehension that... — e sợ rằng...
  2. Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa... ).
    to be quick of apprehension — tiếp thu nhanh
    to be dull of apprehension — tiếp thu chậm
  3. Sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy.

Tham khảo sửa