Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.plə.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

applicator /ˈæ.plə.ˌkeɪ.tɜː/

  1. (Tech) Máy mạ bản; máy điểm dạng [TQ].

Tham khảo

sửa