Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apparemment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.pa.ʁa.mɑ̃/
Phó từ
sửa
apparemment
/a.pa.ʁa.mɑ̃/
Theo
bề ngoài
,
ra dáng
.
Hẳn là
,
chắc là
.
Trái nghĩa
sửa
Effectivement
Tham khảo
sửa
"
apparemment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)