antiseptisk
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | antiseptisk |
gt | antiseptisk | |
Số nhiều | antiseptiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
antiseptisk
- Sát trùng.
- Såret ble smurt med antiseptisk salve.
Tham khảo sửa
- "antiseptisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)