antiparasite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antiparasite /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/ |
antiparasite /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/ |
Giống cái | antiparasite /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/ |
antiparasite /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/ |
antiparasite /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antiparasite /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/ |
antiparasite /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/ |
antiparasite gđ /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/
Tham khảo
sửa- "antiparasite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)