Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực antiparasite
/ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/
antiparasite
/ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/
Giống cái antiparasite
/ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/
antiparasite
/ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/

antiparasite /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/

  1. (Rađiô) Chống nhiễu.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
antiparasite
/ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/
antiparasite
/ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/

antiparasite /ɑ̃.ti.pa.ʁa.zit/

  1. (Rađiô) Thiết bị chống nhiễu.

Tham khảo

sửa