Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈænt.θrə.ˌpɔɪd/

Tính từ

sửa

anthropoid /ˈænt.θrə.ˌpɔɪd/

  1. Dạng người.
    anthropoid ape — vượn người

Danh từ

sửa

anthropoid /ˈænt.θrə.ˌpɔɪd/

  1. Vượn người.

Tham khảo

sửa