anstrenge
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anstrenge |
Hiện tại chỉ ngôi | anstrenger |
Quá khứ | anstrengte |
Động tính từ quá khứ | anstrengt |
Động tính từ hiện tại | — |
anstrenge
- Cố gắng, chịu khó, tận lực, gắng sức.
- et anstrengende arbeid
- Han måtte anstrenge seg for å høre hva som ble sagt.
- Vi har for tiden anstrengt økonomi.
Tham khảo sửa
- "anstrenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)