Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít anslag anslaget
Số nhiều anslag anslaga, anslagene

anslag

  1. Sự ước lượng, lượng định, lượng chừng.
    De gjorde et anslag over kostnadene.
  2. Dự mưu, âm mưu.
    et anslag mot ytringsfriheten

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa