annuity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈnuː.ə.ti/
Danh từ sửa
annuity /ə.ˈnuː.ə.ti/
- (Tài chính) Niên kim.
- immediate annuity — niên kim trả ngay.
- deferred annuity — niên kim trả sau.
- perpetual annuity — niên kim vĩnh viễn.
- (Tài chính) Niên khoản; Tiền tích góp hằng năm (để tiết kiệm về sau); Tiền trả góp hằng năm (theo thỏa thuận vay trả góp); Tiền cấp phát hàng năm (ví dụ, từ một công ty bảo hiểm nhân thọ).
Tham khảo sửa
- "annuity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)