Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈnɛnt/

Giới từ sửa

anent /ə.ˈnɛnt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với.

Tham khảo sửa