Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc andpusten
gt andpustent
Số nhiều andpustne
Cấp so sánh
cao

andpusten

  1. Thở hỗn hễn, thở hồng học.
    Jeg blir andpusten av å løpe fort.

Tham khảo sửa