Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
andpusten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
andpusten
gt
andpustent
Số nhiều
andpustne
Cấp
so sánh
—
cao
—
andpusten
Thở
hỗn
hễn
,
thở
hồng
học
.
Jeg blir
andpusten
av å løpe fort.
Tham khảo
sửa
"
andpusten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)