Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æm.ˈfɪ.bi.əs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

amphibious /æm.ˈfɪ.bi.əs/

  1. (Động vật học) Lưỡng cư, vừacạn vừanước.
  2. (Quân sự) Đổ bộ.
    amphibious forces — lực lượng đổ bộ
  3. (Quân sự) Lội nước.
    amphibious tank xe tăng lội nước — (hàng không) đỗ cả trên đất và dưới nước (máy bay)

Tham khảo sửa