ambulancier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.by.lɑ̃.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ambulancière /ɑ̃.by.lɑ̃.sjɛʁ/ |
ambulancières /ɑ̃.by.lɑ̃.sjɛʁ/ |
Số nhiều | ambulancière /ɑ̃.by.lɑ̃.sjɛʁ/ |
ambulancières /ɑ̃.by.lɑ̃.sjɛʁ/ |
ambulancier /ɑ̃.by.lɑ̃.sje/
Tham khảo
sửa- "ambulancier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)