Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.by.lɑ̃.sje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ambulancière
/ɑ̃.by.lɑ̃.sjɛʁ/
ambulancières
/ɑ̃.by.lɑ̃.sjɛʁ/
Số nhiều ambulancière
/ɑ̃.by.lɑ̃.sjɛʁ/
ambulancières
/ɑ̃.by.lɑ̃.sjɛʁ/

ambulancier /ɑ̃.by.lɑ̃.sje/

  1. Nhân viên y tế trên xe cứu thương.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhân viên quân y lưu động.

Tham khảo

sửa