ambassadorship
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /æm.ˈbæ.sə.dɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
sửaambassadorship /æm.ˈbæ.sə.dɜː.ˌʃɪp/
- Xem ambassador
Tham khảo
sửa- "ambassadorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ambassadorship /æm.ˈbæ.sə.dɜː.ˌʃɪp/