Tiếng Pháp sửa

 
amande

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
amande
/a.mɑ̃d/
amandes
/a.mɑ̃d/

amande gc

  1. Quả hạnh.
  2. (Thực vật học) Nhân hạnh (nhân của quả có hạch, như quả đào... ).
    en amande — (có) hình quả hạnh, (có) hình bầu dục

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa