amande
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
amande /a.mɑ̃d/ |
amandes /a.mɑ̃d/ |
amande gc
- Quả hạnh.
- (Thực vật học) Nhân hạnh (nhân của quả có hạch, như quả đào... ).
- en amande — (có) hình quả hạnh, (có) hình bầu dục
Từ đồng âm sửa
Tham khảo sửa
- "amande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)