Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
altså
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
altså
Vậy thì
,
thế thì
,
rồi thì
.
Vi er uenige,
altså
blir det diskusjon.
Da kan vi spise middag sammen i morgen,
altså
?
Đặt cuối
câu
để
nhấn mạnh
.
Hun er veldig pen,
altså
!
Tham khảo
sửa
"
altså
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)