Tiếng Anh sửa

 
altar

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔl.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

altar /ˈɔl.tɜː/

  1. Bàn thờ, bệ thờ, án thờ.
    You’d better do some serious soul-searching before you decide to leave Kerry at the altar — Cậu nên nghiêm túc tự vấn mình trước khi quyết định bỏ Kerry ngay trước bàn thờ Chúa.

Thành ngữ sửa

  • to lead a woman to the altar:
    1. (Xem) Lead.

Tham khảo sửa