altar
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔl.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɔl.tɜː] |
Danh từ sửa
altar /ˈɔl.tɜː/
- Bàn thờ, bệ thờ, án thờ.
- You’d better do some serious soul-searching before you decide to leave Kerry at the altar — Cậu nên nghiêm túc tự vấn mình trước khi quyết định bỏ Kerry ngay trước bàn thờ Chúa.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "altar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)