alouette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.lwɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alouette /a.lwɛt/ |
alouettes /a.lwɛt/ |
alouette gc /a.lwɛt/
- (Động vật học) Chim chiền chiện.
- attendre que les alouettes tombent toutes rôties — há miệng chờ sung
Tham khảo
sửa- "alouette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)