Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alouette
/a.lwɛt/
alouettes
/a.lwɛt/

alouette gc /a.lwɛt/

  1. (Động vật học) Chim chiền chiện.
    attendre que les alouettes tombent toutes rôties — há miệng chờ sung

Tham khảo

sửa