Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈlɑɪt/

Tính từ sửa

alight /ə.ˈlɑɪt/

  1. Cháy, bùng cháy, bốc cháy.
    to set something alight — đốt cháy cái gì
    to keep the fire alight — giữ cho ngọc lửa cháy
  2. Bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên.
    faces alight with delight — mặt ngời lên niềm hân hoan

Nội động từ sửa

alight nội động từ /ə.ˈlɑɪt/

  1. Xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa... ).
  2. Hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim... ).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa