aliénant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.lje.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aliénant /a.lje.nɑ̃/ |
aliénant /a.lje.nɑ̃/ |
Giống cái | aliénante /a.lje.nɑ̃t/ |
aliénante /a.lje.nɑ̃t/ |
aliénant /a.lje.nɑ̃/
- Gò bó.
- Activité aliénante — hoạt động gò bó
Tham khảo
sửa- "aliénant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)