Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Phó từ sửa

alene

  1. Một mình, trơ trọi, đơn chiếc, lẻ loi, độc.
    å være alene hjemme
  2. Chỉ, chỉ có.
    Gud alene kan hjelpe oss.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa