album
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːn˧˧ ɓum˧˧ | aːŋ˧˥ ɓum˧˥ | aːŋ˧˧ ɓum˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːn˧˥ ɓum˧˥ | aːn˧˥˧ ɓum˧˥˧ |
Danh từ sửa
album (phiên âm an-bum hoặc an-bom)
- Bộ sưu tập lưu giữ các bức ảnh, tem, v.v. thường được đóng tập lại giống như một cuốn sách.
- Album ảnh gia đình.
- Bộ sưu tập đoạn nhạc hay ca khúc được lưu hành trên cộng đồng thị trường.
- Album đầu tay của nữ ca sĩ.
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
album (số nhiều albums hoặc alba)
Tham khảo sửa
- "album". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
album /al.bɔm/ |
albums /al.bɔm/ |
album gđ
- Album ảnh, tem.
- Un album de timbres — album tem, bộ sưu tập tem
- Album nhạc.
- Jeune chanteuse qui vient d’enregistrer son premier album — cô ca sĩ vừa mới thu album nhạc đầu tiên của mình
Tham khảo sửa
- "album". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)