Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔl.ˈbi.ət/
  Hoa Kỳ

Liên từ sửa

albeit /ɔl.ˈbi.ət/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mặc dù, , dẫu.
    he tried albeit without success — anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công

Tham khảo sửa


conjonction