albeit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔl.ˈbi.ət/
Hoa Kỳ | [ɔl.ˈbi.ət] |
Liên từ
sửaalbeit /ɔl.ˈbi.ət/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Mặc dù, dù, dẫu.
- he tried albeit without success — anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công
Tham khảo
sửa- "albeit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conjonction