Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aktor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
aktor
aktoren
Số nhiều
aktorer
aktorene
aktor
gđ
(
Luật
)
Biện
lý
,
công tố viên
,
chưởng lý
.
Aktor
la ned påstand om 5 års fengsel.
Tham khảo
sửa
"
aktor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)