Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít aktor aktoren
Số nhiều aktorer aktorene

aktor

  1. (Luật) Biện , công tố viên, chưởng lý.
    Aktor la ned påstand om 5 års fengsel.

Tham khảo sửa