akseptere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å akseptere |
Hiện tại chỉ ngôi | aksepterer |
Quá khứ | aksepterte |
Động tính từ quá khứ | akseptert |
Động tính từ hiện tại | — |
akseptere
Tham khảo sửa
- "akseptere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)